RUBIK TAN LAC
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

RUBIK TAN LAC

SIlicone có thể cạn, rubik có thể mòn nhưng đẳng cắp của bạn là mãi mãi nếu dùng rubik Tàu 10k
 
Trang ChínhLatest imagesTìm kiếmĐăng kýĐăng Nhập

 

 PLL ( finish )

Go down 
Tác giảThông điệp
Admin
Admin



Tổng số bài gửi : 10
Thanks : 28
Reputation : 0
Join date : 03/04/2011

PLL ( finish ) Empty
Bài gửiTiêu đề: PLL ( finish )   PLL ( finish ) I_icon_minitimeWed Apr 06, 2011 9:42 pm

sau khi làm full mặt chúng ra sẽ tiết tới finish với 21 trường hợp :
( Mỏi tay quá đếk post được hình nên pm Y!m : nhocboyhandsome_0521 tui send file cho là OK
Edge Permutations (4 cases)

TH1 (chữ U): R U' R U R U R U' R' U' R2


Công thức: (R2 U) (R U R' U') (R' U') (R' U R')

TH2 (chữ U): R' U R' U' R' U' R' U R U R2
PLL ( finish ) Pllcas10

Công thức: (R U' R U) (R U) (R U') (R' U' R2)

TH3 (chữ Z): U2 R' U' R2 U R U R' U' R U R U' R U' R'


Công thức: (U R' U')( R U' R U)( R U' R' U)( R U R2 U')( R' U)

TH4 (chữ H): L2 R2 D' L2 R2 U2 L2 R2 D' L2 R2


Công thức: (M'2 U) (M'2 U2) (M'2 U) M'2
Corner Permutations (3 cases)

TH 1 (chữ A): R2 B2 R F R' B2 R F' R


Công thức: x (R' U R') D2 (R U' R') D2 R2 x'

TH2 (chữ A): R' F R' B2 R F' R' B2 R2


Công thức: x R2 D2 (R U R') D2 (R U' R) x'

TH3 (chữ E): L' B L F' L' B' L F2 R B' R' F' R B R'


Công thức: x' (R U') (R' D) (R U R') u'2 (R' U) (R D) (R' U' R)

J Permutations (2 cases)

TH1: R U2 R' U' R U2 L' U R' U' L


Công thức: (R U R' F') (R U R' U') (R' F) (R2 U') (R' U')

TH2: R2 D R D' R F2 L' U L F2
PLL ( finish ) Pllcas11

Công thức: (R' U L') U2 (R U' R') U2 (L R U')

R Permutations (2 cases)

TH1: U' R U' B L' B' R' B L B' U' R U2 R'
PLL ( finish ) Pllcas12

Công thức: (L U'2) (L' U'2) (L F' L' U' L U) (L F L'2 U)

TH2: U R2 F R U R U' R' F' R U2 R' U2 R


Công thức: (R' U2) (R U2) (R' F R U R' U') (R' F' R2 U')





N Permutations (2 cases)

TH1: U L U' R U2 L' U L R' U' R U2 L' U R'


Công thức: (R U') (R' U) (l U) (F U') (R' F') (R U' R U) (l' U R')

TH2: U R' U L' U2 R U' R' L U L' U2 R U' L


Công thức: z U' R D' R2' U R' (U' D) R D' R2 U R' D' R

G Permutations (4 cases)

TH1: F' U' F R2 D B' U B U' B D' R2


Công thức: (R'2 u) (R' U R' U' R u') R'2 y' (R' U R)

TH2: B U B' R2 D' F U' F' U F' D R2


Công thức: (R'2 u' R U') (R U R' u R2) y (R U' R')

TH3: F2 D' L U' L U L' D F2 R U' R'



Công thức: (R U R') y' (R'2 u' R U') (R' U R' u R2)



TH4: F2 D R' U R' U' R D' F2 L' U L


Công thức: (R' U' R) y (R'2 u R' U) (R U' R u' R'2)

Cách nhận biết: đầu tiên xoay mặt U để đưa block 1x1x2 về đúng vị trí. Ta có 1 mặt có 2 chấm màu trùng nhau, xoay cube để đưa 2 chấm màu đó về bên trái. Lúc này dựa vào vị trí của block 1x1x2 nằm ở phía dưới, trên, phải dưới hay phải trên mà xác định trường hợp tương ứng.

The Rest (4 cases)

TH1 (chữ F): U R2 F R F' R' U' F' U F R2 U R' U' R


Công thức: (R U') (R' U R2) y (R U R' U' F' d) (R'2 F R F')

TH2 (chữ T): R U R' U' R' F R2 U' R' U' R U R' F'


Công thức: (R U R' U') (R' F) (R2 U') (R' U' R U) (R' F')

TH3 (chữ V): R' B' R' B R B2 D B D' B U R U' R


Công thức: (R' U R' d') x (l' U R' U') (l R U') (R' U R U)

TH4 (chữ Y): F R' F' R U R U' R' F R U' R' U R U R' F'


Công thức: (F R U') (R' U' R U) (R' F') (R U R' U') (R' F R F')
Về Đầu Trang Go down
https://rubiktl.forumvi.net
 
PLL ( finish )
Về Đầu Trang 
Trang 1 trong tổng số 1 trang

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
RUBIK TAN LAC :: Công thức nâng cao-
Chuyển đến